Thứ Ba, 21 tháng 1, 2014

Kinh tế học và nền kinh tế

Các hệ thống kinh tế
Các hệ thống kinh tế
5
Việt Nam hiện nay đang theo đuổi KTTT định hướng XHCN
Phân biệt KTH vi mô và KTH vĩ mô
Phân biệt KTH vi mô và KTH vĩ mô
6
Xét theo tiêu thức đơn vị phân tích, KTH chia thành 2 bộ phận:
VD về các vấn đề quan tâm
VD về các vấn đề quan tâm
của KTH vi mô và KTH vĩ mô
của KTH vi mô và KTH vĩ mô
Sản xuất Gía cả Việc làm
KTH vi mô

Sản lượng của
từng DN hoặc
từng ngành

VD: bao nhiêu
gạo, bao nhiêu xe
máy

Mức gía của
từng SP riêng lẻ

VD: gía gạo, gía
xe máy

Việc làm trong
từng DN hoặc
từng ngành

VD: số lao động
trong ngành SX
gạo, xe máy
KTH vĩ mô

Sản lượng cả
nền kinh tế của 1
quốc gia
• VD: Tổng sản
phẩm quốc nội
(GDP), tăng
trưởng kinh tế

Mức gía chung
của nền kinh tế
• VD: gía hàng tiêu
dùng, gía hàng
sản xuất, lạm phát

Việc làm trong cả
nền kinh tế
• VD: tổng số lao
động, tỉ lệ thất
nghiệp
7
Phân biệt
Phân biệt
KTH thực chứng và KTH chuẩn tắc
KTH thực chứng và KTH chuẩn tắc
8
Phương pháp nghiên cứu KTH
Phương pháp nghiên cứu KTH


9
Số liệu kinh tế
Số liệu kinh tế

Số liệu kinh tế là các con số đo lường các hiện
tượng kinh tế - xã hội

Số tuyệt đối

Số tương đối

Số bình quân

Dãy số theo thời gian

Dãy số chéo

Gía trị danh nghĩa

Gía trị thực
10
Số tuyệt đối và số tương đối
Số tuyệt đối và số tương đối
11
Số bình quân
Số bình quân
và chỉ số
và chỉ số



Số bình quân mô tả đặc điểm chung nhất, phổ biến nhất
của hiện tượng kinh tế - xã hội trong các điều kiện không
gian và thời gian cụ thể, thường dùng 2 loại số bình quân:

Số bình quân đơn giản (trung bình cộng)

Số bình quân gia quyền (trung bình có trọng số)

Chỉ số mô tả số tương đối so với gía trị gốc
12
Dãy số
Dãy số
13
Dãy số kết hợp: là 01 bảng số liệu kết hợp giữa dãy số theo thời gian và dãy số chéo
VD về dãy số kết hợp
VD về dãy số kết hợp
Trường Năm 2009 Năm 2010
Số học
sinh
Số tốt
nghiệp
Tỷ lệ tốt
nghiệp
(%)
Số học
sinh
Số tốt
nghiệp
Tỷ lệ tốt
nghiệp
(%)
A 497 435 88 694 577 83
B 221 209 95 4.840 4.425 91
C 212 192 91 383 318 83
D 503 401 80 320 191 60
E 1841 1536 83 201 140 70
Tổng số 3.274 2.773 85 6.438 5.651 88
14

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét