Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
7) Thực thể : BAN
- Mỗi thực thể tượng trưng cho một bàn ăn của nhà hàng.
- Các thuộc tính :MSB, VI_TRI
8) Thực thể : MON_AN
- Mỗi thực thể tượng trưng cho một món ăn của nhà hàng.
- Các thuộc tính :MSMA, TEN_MA
9) Thực thể : CHUC_VU
- Mỗi thực thể tượng trưng cho một chức vụ trong nhà hàng.
- Các thuộc tính : MSCV, TEN_CV
5
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
2.2 Mô hình ERD
6
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
NHAN_VIEN
PK MSNV
HO_TEN
NS
GIOI_TINH
DIA_CHI
SDTNV
BAN
PK MSB
VI_TRI
CHUC_VU
PK MSCV
TEN_CV
MON_AN
PK MSMA
TEN_MA
GIA
PHIEU_KSK
PK MSPKSK
MAT_HANG
PK MSMH
TEN_MH
DON_VI
PHIEU_NHAP
PK MSPN
NGAY_NHAP
THOI_GIAN
NGUOI_NHAN
KHO
PK MSK
TEN_KHO
DC_KHO
NHA_CC
PK MSNCC
TEN_NCC
DC_NCC
SDT_NCC
phục_vụ
có1
có2
nấu
vào
ktra_MH
nhập
-Tgbd
- Nx_MH
- số_lượng
-đơn_giá
ktra
có3
thuộc1
thuộc
(1,n)
(1,1)
(1,n)
(1,1)
(1,1)
(1,1)
(0,n)
(0,n)
(1,1)
(1,n)
(1,n)
(0,n)
(1,1)
(1,1)
(1,1)
(1,n)
(1,n)
(0,n)
(1,1)
(0,1)
(1,1)
(0,n)
2.3 Mô tả chi tiết thực thể:
1) Thực thể NHA_CC
7
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
Tên thực thể: NHA_CC
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSNCC
TEN_NCC
SDT_NCC
DC_NCC
Mã số của nhà cung cấp
Tên nhà cung cấp(NCC)
Số điện thoại NCC
Địa chỉ của NCC
C
C
S
C
B
B
K
B
8 kí tự
35 kí tự
10
80 kí tự
8 byte
35 byte
10
80
Tổng 133
2) Thực thể MAT_HANG
Tên thực thể: MAT_HANG
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSMH
TEN_MH
DON_VI
SO_LUONG
DON_GIA
Mã số của mặt hàng
Tên mặt hàng
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
C
C
C
S
S
B
B
B
B
B
8 kí tự
35 kí tự
10 kí tự
40 kí tự
40 kí tự
8 byte
35 byte
10
40
40
Tổng 133
3) Thực thể PHIEU_NHAP
Tên thực thể: : PHIEU_NHAP
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSPN
NGAY_NHAP
THOI_GIAN
NGUOI_NHAN
Mã số của phiếu nhập
Ngày nhập
Thời gian
Người nhận hàng
C
N
T
C
B
B
B
B
8 kí tự
12 kí tự
20 kí tự
80 kí tự
8 byte
12byte
20
80
Tổng 120
4)Thực thể : KHO
Tên thực thể: KHO
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSK
TEN_KHO
DC_KHO
Mã số của từng kho
Tên kho
Địa chỉ cụ thể của kho
C
C
C
B
B
B
8 kí tự
35 kí tự
80 kí tự
8 byte
35 byte
80
Tổng 123
5) Thực thể: NHAN_VIEN
Tên thực thể: : NHAN_VIEN
8
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSNV
TEN_NV
NS
DIA_CHI
SDTNV
Mã số của nhân viên
Họ và tên của nhân viên
Năm sinh
Địa chỉ nơi ở của nhân
viên
Số điện thoại của nhân
viên
C
C
S
C
S
B
B
B
B
K
8 kí tự
35 kí tự
8 kí tự
80 kí tự
12 kí tự
8 byte
35 byte
8 byte
80
12
Tổng 143
6) Thực thể: : PHIEU_KSK
Tên thực thể: PHIEU_KSK
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSPKSK
TGBD
Mã số của phiếu khám
sức khỏe
Thời gian bắt đầu khám
C
N
B
B
8 kí tự
10 kí tự
8 byte
10
Tổng 18
7) Thực thể: : BAN
Tên thực thể: BAN
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSB
VI_TRI
Mã số bàn
Vị trí của bàn trong nhà
hàng
C
C
B
B
8 kí tự
35 kí tự
8 byte
35 byte
Tổng 43
8) Thực thể : MON_AN
Tên thực thể: MON_AN
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSMA
TEN_MA
Mã số của món ăn
Tên của món ăn
C
C
B
B
8 kí tự
35 kí tự
8 byte
35 byte
Tổng 43
9) Thực thể : CHUC_VU
9
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
Tên thực thể: CHUC_VU
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
DL
Loại DL MST Số byte
MSCV
TEN_CV
Mã số của chức vụ
Tên của chức vụ
C
C
B
B
8 kí tự
35 kí tự
8 byte
35 byte
Tổng 43
2.4) Chuyển mô hình ERD sang mô hình quan hệ:
NHAN_VIEN ( MSNV, TEN_NV, NS, DIA_CHI, SDTNV, MSCV, MSPKSK )
NHA_CC ( MSNCC, TEN_NCC, SDT_NCC, DC_NCC )
MAT_HANG (MSMH,TEN_MH, DON_VI, SO_LUONG, DON_GIA )
PHIEU_NHAP (MSPN, NGAY_NHAP, THOI_GIAN, NGUOI_NHAN, MSNV,
MSNCC, MSK, Nx_MH )
MH_PN ( MSMH, MSPN, MSNV )
KHO (MSK, TEN_KHO, DC_KHO )
PHIEU_KSK (MSPKSK, TGBD, MSNV )
BAN (MSB, VI_TRI, MSNV )
MON_AN (MSMA, TEN_MA, MSB, MSNV, Nx_MA )
CHUC_VU (MSCV, TEN_CV )
2.5) Mô tả chi tiết các quan hệ :
2.5.1) Quan hệ NHAN_VIEN ( MSNV, TEN_NV, NS, DIA_CHI, SDTNV, MSCV, MSPKSK )
Tên quan hệ: NHAN_VIEN
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSNV Mã số nhân viên C 10 B PK
2 TEN_NV Tên nhân viên C 30 B
3 NS Năm sinh C 10 B
4 DIA_CHI Địa chỉ S 100 B
5 SDTNV
Số điện thoai của
nhân viên
C 12 K
6 MSCV Mã số chức vụ C 10 B FK
7 MSPKSK
Mã số phiếu khám
sức khỏe
S 10 B FK
Tổng số 182
2.5.1) Quan hệ NHA_CC( MSNCC, TEN_NCC, SDT_NCC, DC_NCC )
Tên quan hệ: NHA_CC
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1
MSNCC
Mã số nhà cung
cấp
C 10 B PK
2 TEN_NCC Tên nhà cung cấp C 50 B
3 SDT_NCC Số điện thoại NCC C 10 B
10
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
4 DC_NCC Địa chỉ S 100 B
Tổng số 170
2.5.3) Quan hệ MAT_HANG (MSMH,TEN_MH, DON_VI, SO_LUONG, DON_GIA )
Tên quan hệ: MAT_HANG
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSMH Mã số mặt hàng C 10 B PK
2 TEN_MH Tên mặt hàng C 50 B
3 DON_VI Đơn vị C 10 B
4 SO_LUONG Số lượng S 50 B
5 DON_GIA Đơn giá S 20 B
Tổng số 170
2.5.4) Quan hệ PHIEU_NHAP (MSPN, NGAY_NHAP, THOI_GIAN, NGUOI_NHAN, MSNV,
MSNCC, MSK, Nx_MH)
Tên quan hệ: PHIEU_NHAP
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSPN Mã số phiếu nhập C 10 B PK
2 NGAY_NHAP Ngày nhập N 10 B
3 THOI_GIAN Thời gian T 10 B
4 NGUOI_NHAN Người nhận C 30 B
5 MSNV Mã số nhân viên C 10 B FK
6 MSNCC
Mã số nhà cung
cấp
C 10 B FK
7 MSK Mã số kho C 10 B FK
8 Nx_MH
Phiếu nhận xét khi
kiểm tra mặt hàng
C 400 B
Tổng số 490
2.5.5) Quan hệ MH_PN ( MSMH, MSPN, MSNV )
Tên quan hệ: MH_PN
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSMH Mã số mặt hàng C 10 B PK
2 MSPN Mã số phiếu nhập C 10 B PK
3 MSNV Mã số nhân viên C 10 B
Tổng số 30
2.5.6) Quan hệ KHO (MSK, TEN_KHO, DC_KHO )
11
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
Tên quan hệ: KHO
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSK Mã số kho C 10 B PK
2 TEN_KHO Tên kho C 10 B
3 DC_KHO Địa chỉ kho C 30 B
Tổng số 50
2.5.7) Quan hệ PHIEU_KSK (MSPKSK, TGBD, MSNV )
Tên quan hệ: PHIEU_KSK
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSPKSK
Mã số phiếu khám
sức khỏe
C 10 B PK
2 TGBD Thời gian bắt đầu N 10 B
3 MSNV Mã số nhân viên C 10 B FK
Tổng số 30
2.5.8) Quan hệ BAN (MSB, VI_TRI, MSNV )
Tên quan hệ: BAN
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSB Mã số bàn C 10 B PK
2 VI_TRI Vị trí C 10 B
3 MSNV Mã số nhân viên C 10 B FK
Tổng số 30
2.5.9) Quan hệ MON_AN (MSMA, TEN_MA, MSB, MSNV, Nx_MA
Tên quan hệ: MAT_HANG
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSMA Mã số món ăn C 10 B PK
2 TEN_MA Tên món ăn C 50 B
3 MSB Mã số bàn C 10 B FK
4 MSNV Mã số nhân viên C 10 B FK
5 Nx_MA Nhận xét món ăn C 450 B
Tổng số 530
2.5.10) Quan hệ CHUC_VU (MSCV, TEN_CV)
12
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
Tên quan hệ: BAN
Ngày: 12-6-2008
STT Thuộc Tính Diễn Giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL Ràng Buộc
1 MSCV Mã số chức vụ C 10 B PK
2 TEN_CV Tên chức vụ C 20 B
Tổng số 30
3)THIẾT KẾ GIAO DIỆN:
3.1) Thiết kế các menu:
a) Menu quản lý:
Cho phép người quản trị quản lý các thông tin về nhà cung cấp, phiếu nhập, và kho hàng.
b) Menu quản trị:
Cho phép người quản trị quản lý các thông tin về nhà nhân viên và các món ăn của nhà hàng.
13
Quản lí an toàn vệ sinh thực phẩm
c) Menu tìm kiếm:
Cho phép người quản trị tìm kiếm các thông tin về nhân viên, nhà cung cấp, phiếu nhập hàng,
các món ăn, các nguyên liệu chế biến món ăn.
d) Menu trợ giúp:
14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét