LINK DOWNLOAD MIỄN PHÍ TÀI LIỆU "TỜ KHAI THUẾ GTGT DÀNH CHO DỰ ÁN ĐẦU TƯ": http://123doc.vn/document/570124-to-khai-thue-gtgt-danh-cho-du-an-dau-tu.htm
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
Mu s: 02/GTGT
c lp - T do - Hnh phỳc
(Ban hnh kốm theo Thụng t s
28/2011/TT-BTC ngy 28/02/2011 ca
B Ti chớnh)
T KHAI THU GTGT DNH CHO D N U T
[01]
K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02]
Ln u:
X
[03]
B sung ln th:
[04] Tờn ngi np thu:
Cụng ty Bkav Test
[05] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
[06] a ch: HH1 Yờn Hũa
[07] Qun/ Huyn:
Cu Giy
[08] Tnh/ Thnh ph:
H Ni
[09] in thoi: [10] Fax: [11] Email:
n v tin: ng Vit Nam
Stt Ch tiờu
Giỏ tr HHDV
(Cha cú thu GTGT)
Thu GTGT
1
Thu GTGT cha c hon k trc chuyn sang
[21]
2
Kờ khai thu GTGT u vo ca d ỏn u t
2.1
Hng húa, dch v mua vo trong k
[22]
9.026.088.855
[23]
902.608.897
2.2
iu chnh thu GTGT ca HHDV mua vo cỏc k trc
a
iu chnh tng
[24]
334.432
[25]
3.456.235.242
b
iu chnh gim
[26]
234.234
[27]
43
3
Tng s thu GTGT ca HHDV mua vo ([28]= [23]+[25]-[27])
[28]
4.358.844.096
4
Thu GTGT mua vo d ỏn u t (cựng cỏc tnh, thnh ph trc thuc trung ng) bự tr vi thu GTGT
phi np ca hot ng sn xut kinh doanh cựng k tớnh thu
[28a]
2.131
5
Thu GTGT cha c hon n k kờ khai ca d ỏn u t ([29] = [21]+[28]-[28a])
[29]
4.358.841.965
6
Thu GTGT ngh hon
[30]
23
7
Thu GTGT cha c hon bn giao cho doanh nghip mi thnh lp trong k
[31]
12
8
Thu GTGT cha c hon chuyn k sau ([32] = [29]-[30]-[31] )
[32]
4.358.841.930
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
Ngy 26 thỏng 06 nm 2013
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
H v tờn:
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE>aa31602010136069799906201300600700100101/0114/06/2006<S01><S></S><S>0~9026088855~902608897~334432~3456235242~23
4234~43~4358844096~2131~4358841965~23~12~4358841930</S><S>~Hoàng Mạnh Hùng~~26/06/2013~1~~</S></S01></TCT-BARCODE>
Trang 2/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
fegr 13 24/05/2013
gthrtge
0101360697999
grge
5.645.345
10
564.535
2
rger 33 24/05/2013
jrtgfg
0101360697999
hmth
564.565
10
56.457
3
rthrge 46 24/05/2013
dfhghrt
0101360697999
thtrhhb
453.453
10
45.345
Tng
6.663.363 666.337
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
6.663.363
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
666.337
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2><S>fegr~13~24/05/2013~gthrtge~0101360697999~grge~5645345~10~564535~~rger~33~24/05/2013~jrtgfg~0101360697
999~hmth~564565~10~56457~~rthrge~46~24/05/2013~dfhghrt~0101360697999~thtrhhb~453453~10~45345~</S><S>6663363~666337</S></S01_
2></TCT-BARCODE>
Trang 3/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
gdgdfgfgr 34 22/05/2013
Dungndc
0101360697999
tygrbarg
4.534.543
10
453.454
2
rhSDfer 8 22/05/2013
hgregrt
0101360697999
thaerfger
465.435
10
46.544
3
fhrgdfth 23 22/05/2013
6jwrg5
0101360697999
dhrge
56.565
10
5.657
4
hrgxv 58 22/05/2013
adgrth
0101360697999
fwrgad
676.575
10
67.658
5
aetgre 269 22/05/2013
sfbrthare
0101360697999
trhtyh
65.765
10
6.577
6
bdfg 38 22/05/2013
rthzdfgr
0101360697999
dfdf
656.546
10
65.655
7
trhywfg 67 22/05/2013
tbdfgrsg
0101360697999
aefaef
456.575
10
45.658
8
dfgtr 44 22/05/2013
aergreg
0101360697999
ththt
6.765.756
10
676.576
9
aertf 33 22/05/2013
trhwrga
0101360697999
5rtr5tg
6.756.756
10
675.676
Tng
20.434.516 2.043.455
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
20.434.516
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
2.043.455
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_1><S>gdgdfgfgr~34~22/05/2013~Dungndc~0101360697999~tygrbarg~4534543~10~453454~~rhSDfer~8~22/05/2013~hgre
grt~0101360697999~thaerfger~465435~10~46544~~fhrgdfth~23~22/05/2013~6jwrg5~0101360697999~dhrge~56565~10~5657~~hrgxv~58~22/05
/2013~adgrth~0101360697999~fwrgad~676575~10~67658~~aetgre~269~22/05/2013~sfbrthare~0101360697999~trhtyh~65765~10~6577~~bdfg~
38~22/05/2013~rthzdfgr~0101360697999~dfdf~656546~10~65655~~trhywfg~67~22/05/2013~tbdfgrsg~0101360697999~aefaef~456575~10~456
58~~dfgtr~44~22/05/2013~aergreg~0101360697999~ththt~6765756~10~676576~~aertf~33~22/05/2013~trhwrga~0101360697999~5rtr5tg~675
6756~10~675676~</S><S>0~0</S></S01_2_1></TCT-BARCODE>
Trang 4/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
regrewf 23 23/05/2013
rgasdf
0101360697999
rtqewf
2.343.554
10
234.355
2
rte4rfdf 67 23/05/2013
rgtad
0101360697999
thaesr
454.532
10
45.453
3
gregrea 34 23/05/2013
rtgrga
0101360697999
thaer
461.332
10
46.133
4
fgrtyer 67 23/05/2013
rgrga
0101360697999
thaert
564.351
10
56.435
5
dffdstywe4 45 23/05/2013
rgefa
0101360697999
thqer
56.134.513
10
5.613.451
6
dferte 767 23/05/2013
thgasef
0101360697999
ryaer
456.465
10
45.647
7
fgrtye 454 23/05/2013
hỏefe
0101360697999
etreg
553.443
10
55.344
8
y65gar 343 23/05/2013
regrege
0101360697999
fregre
6.431.345
10
643.135
Tng
67.399.535 6.739.953
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
67.399.535
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
6.739.953
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_2><S>regrewf~23~23/05/2013~rgasdf~0101360697999~rtqewf~2343554~10~234355~~rte4rfdf~67~23/05/2013~rgtad~0
101360697999~thaesr~454532~10~45453~~gregrea~34~23/05/2013~rtgrga~0101360697999~thaer~461332~10~46133~~fgrtyer~67~23/05/2013
~rgrg a~0101360697999~thaert~564351~10~56435~~dffdstywe4~45~23/05/2013~rgefa~0101360697999~thqer~56134513~10~5613451~~dferte~
767~23/05/2013~thgasef~0101360697999~ryaer~456465~10~45647~~fgrtye~454~23/05/2013~háefe~0101360697999~etreg~553443~10~55344~
~y65gar~343~23/05/2013~regrege~0101360697999~fregre~6431345~10~643135~</S><S>0~0</S></S01_2_2></TCT-BARCODE>
Trang 5/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
ốawefaf 23 26/05/2013
thsfgbs
0101360697999
thserg
4.343.545
10
434.355
2
grwgerg 676 26/05/2013
thftbxrt
0101360697999
thuerye
452.323
10
45.232
3
aeerw4 734 26/05/2013
tyhfgbnx
0101360697999
thsert
461.342.345
10
46.134.235
4
fdherth 67 26/05/2013
rhszfdr
0101360697999
thaerter
5.624.354
10
562.435
5
uetewf 45 26/05/2013
thsrrth
0101360697999
thregsr
5.624.545
10
562.455
6
thtrgw 23 26/05/2013
tsrgUEGEG
0101360697999
rehrgserg
56.756.756
10
5.675.676
Tng
534.143.868 53.414.388
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
534.143.868
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
53.414.388
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_3><S>èawefaf~23~26/05/2013~thsfgbs~0101360697999~thserg~4343545~10~434355~~grwgerg~676~26/05/2013~thftbx
rt~0101360697999~thuerye~452323~10~45232~~aeerw4~734~26/05/2013~tyhfgbnx~0101360697999~thsert~461342345~10~46134235~~fdherth
~67~26/05/2013~rhszfdr~0101360697999~thaerter~5624354~10~562435~~uetewf~45~26/05/2013~thsrrth~0101360697999~thregsr~5624545~
10~562455~~thtrgw~23~26/05/2013~tsrgUEGEG~0101360697999~rehrgserg~56756756~10~5675676~</S><S>534143868~53414388</S></S01_2_3
></TCT-BARCODE>
Trang 6/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
rgraefrgsre 234 27/05/2013
yhsdf
0101360697999
hsdty
246.246.234
10
24.624.623
2
thtrhyth 97 27/05/2013
hthadf
0101360697999
thsdfg
4.562.345
10
456.235
3
thtyhtbd 7678 27/05/2013
jdsfgtr
0101360697999
gjdfgrt
44.562.345
10
4.456.235
4
tyhytadf 34 27/05/2013
ghdary
0101360697999
ghjsdty
4.562.435.234
10
456.243.523
5
thrtjdf 67 27/05/2013
trhtyha
0101360697999
tyhsdfg
46.134.345
10
4.613.435
6
tthrtrfgs 64 27/05/2013
bthrdty
0101360697999
rthysdfg
45.314.324
10
4.531.432
Tng
4.949.254.827 494.925.483
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
4.949.254.827
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
494.925.483
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_4><S>rgraefrgsre~234~27/05/2013~yhsdf~0101360697999~hsdty~246246234~10~24624623~~thtrhyth~97~27/05/2013~
hthadf~0101360697999~thsdfg~4562345~10~456235~~thtyhtbd~7678~27/05/2013~jdsfgtr~0101360697999~gjdfgrt~44562345~10~4456235~~t
yhytadf~34~27/05/2013~ghdary~0101360697999~ghjsdty~4562435234~10~456243523~~thrtjdf~67~27/05/2013~trhtyha~0101360697999~tyhs
dfg~46134345~10~4613435~~tthrtrfgs~64~27/05/2013~bthrdty~0101360697999~rthysdfg~45314324~10~4531432~</S><S>4949254827~494925
483</S></S01_2_4></TCT-BARCODE>
Trang 7/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
grthyfgbs 234 21/05/2013
fbtyhaerg
0101360697999
sfgt
43.545.768
10
4.354.577
2
gsdftr 465 21/05/2013
fgzdfgr
0101360697999
hrtbtr
7.854.344
10
785.434
3
jdfght 67 21/05/2013
gndfg
0101360697999
ghjsfdy
3.546.557
10
354.656
4
ghýhhsgh 158 21/05/2013
thsdfb
0101360697999
ghjdyj
6.754.653
10
675.465
5
ghdfagr 64 21/05/2013
gnsdfg
0101360697999
dfger
6.786.556
10
678.656
6
gtrafgr 84 21/05/2013
j6yhafg
0101360697999
yetjfb
3.454.646
10
345.465
Tng
71.942.524 7.194.253
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
71.942.524
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
7.194.253
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_5><S>grthyfgbs~234~21/05/2013~fbtyhaerg~0101360697999~sfgt~43545768~10~4354577~~gsdftr~465~21/05/2013~fg
zdfgr~0101360697999~hrtbtr~7854344~10~785434~~jdfght~67~21/05/2013~gndfg~0101360697999~ghjsfdy~3546557~10~354656~~ghýhhsgh~1
58~21/05/2013~thsdfb~0101360697999~ghjdyj~6754653~10~675465~~ghdfagr~64~21/05/2013~gnsdfg~0101360697999~dfger~6786556~10~678
656~~gtrafgr~84~21/05/2013~j6yhafg~0101360697999~yetjfb~3454646~10~345465~</S><S>71942524~7194253</S></S01_2_5></TCT-BARCODE
>
Trang 8/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
shthrts 34 22/05/2013
hjfynxgbx
0101360697999
gndtytng
74.323.575
10
7.432.358
2
ýdfgsfb 55 22/05/2013
ynfbc
0101360697999
sbysr
67.567.645
10
6.756.765
3
fhnxdcfg 35 22/05/2013
bndnfvb
0101360697999
dftwergdf
5.754.245
10
575.425
4
hythzdfg 6 22/05/2013
hgjhmtg
0101360697999
gnjdtynadr
6.757.656
10
675.766
5
jxfghty 67 22/05/2013
gjdynx
0101360697999
grtge
6.564.534
10
656.453
6
ghjdgbdf 464 22/05/2013
hjdgn
0101360697999
thragae
54.675.645
10
5.467.565
Tng
215.643.300 21.564.332
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
215.643.300
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
21.564.332
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_6><S>shthrts~34~22/05/2013~hjfynxgbx~0101360697999~gndtytng~74323575~10~7432358~~ýdfgsfb~55~22/05/2013~y
nfbc~0101360697999~sbysr~67567645~10~6756765~~fhnxdcfg~35~22/05/2013~bndnfvb~0101360697999~dftwergdf~5754245~10~575425~~hyth
zdfg~6~22/05/2013~hgjhmtg~0101360697999~gnjdtynadr~6757656~10~675766~~jxfghty~67~22/05/2013~gjdynx~0101360697999~grtge~65645
34~10~656453~~ghjdgbdf~464~22/05/2013~hjdgn~0101360697999~thragae~54675645~10~5467565~</S><S>215643300~21564332</S></S01_2_6
></TCT-BARCODE>
Trang 9/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
shthearg 34 23/05/2013
shtrhsrth
0101360697999
thadfrf
245.464.575
10
24.546.458
2
trsgadger 454 23/05/2013
hfghsdfgae
0101360697999
grghadfer
7.867.546
10
786.755
3
gsdfgrt 76 23/05/2013
fghstrhsr
0101360697999
fbadfer
2.454.656
10
245.466
4
fghfgthrt 324 23/05/2013
rgrgdfg
0101360697999
thdafgre
6.745.645
10
674.565
5
hnsdfgrtg 6734 23/05/2013
ghrthw
0101360697999
hdfger
67.567.565
10
6.756.757
6
tsrhs 876 23/05/2013
fsdfgsreg
0101360697999
harege
565.645.343
10
56.564.534
Tng
895.745.330 89.574.535
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
895.745.330
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
89.574.535
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_7><S>shthearg~34~23/05/2013~shtrhsrth~0101360697999~thadfrf~245464575~10~24546458~~trsgadger~454~23/05/2
013~hfghsdfgae~0101360697999~grghadfer~7867546~10~786755~~gsdfgrt~76~23/05/2013~fghstrhsr~0101360697999~fbadfer~2454656~10~2
45466~~fghfgthrt~324~23/05/2013~rgrgdfg~0101360697999~thdafgre~6745645~10~674565~~hnsdfgrtg~6734~23/05/2013~ghrthw~010136069
7999~hdfger~67567565~10~6756757~~tsrhs~876~23/05/2013~fsdfgsreg~0101360697999~harege~565645343~10~56564534~</S><S>895745330~
89574535</S></S01_2_7></TCT-BARCODE>
Trang 10/11
Mu s: 01-2/GTGT
(Ban hnh kốm theo Thụng
t s 28/2011/TT-BTC
ngy 28/02/2011 ca B
Ti chớnh)
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Kốm theo T khai thu GTGT thỏng 06 nm 2013 )
[01] K tớnh thu: thỏng 06 nm 2013
[02] Tờn ngi np thu: Cụng ty Bkav Test
[03] Mó s thu:
0 1 0 1 3 6 0 6 9 7 9 9 9
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Giỏ tr HHDV mua
vo cha cú thu
Thu
sut
(%)
Thu GTGT Ghi chỳ
Ký hiu hoỏ
n
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu:
1
rgtrhadfg 234 24/05/2013
ghsrtsf
0101360697999
rysdfrg
686.856
10
68.686
2
thadfrgrt 56 24/05/2013
gtghsdrg
0101360697999
rtgdfgsrg
745.657
10
74.566
3
asdrthre 1568 24/05/2013
rthsdfgaer
0101360697999
fhadgtr
567.243.543
10
56.724.354
4
hadsfgrth 46 24/05/2013
trWEFADS
0101360697999
hsdfgrea
6.745.345
10
674.535
5
dfgsrg 84 24/05/2013
rgrgs
0101360697999
advrgwgr
674.545
10
67.455
6
thaefrg 873 24/05/2013
revserty
0101360697999
htrwefrgdf
453.562.345
10
45.356.235
Tng
1.029.658.291 102.965.831
Tng giỏ tr hng hoỏ, dch v mua vo (*):
1.029.658.291
Tng thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo (*):
102.965.831
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP THU
Ký, ghi rừ h tờn, chc v v úng du (nu cú)
H v tờn:
Chng ch hnh ngh s:
Hong Mnh Hựng
<TCT-BARCODE><S01_2_8><S>rgtrhadfg~234~24/05/2013~ghsrtsf~0101360697999~rysdfrg~686856~10~68686~~thadfrgrt~56~24/05/2013~gtg
hsdrg~0101360697999~rtgdfgsrg~745657~10~74566~~asdrthre~1568~24/05/2013~rthsdfgaer~0101360697999~fhadgtr~567243543~10~567243
54~~hadsfgrth~46~24/05/2013~trWEFADS~0101360697999~hsdfgrea~6745345~10~674535~~dfgsrg~84~24/05/2013~rgrgs~0101360697999~advr
gwgr~674545~10~67455~~thaefrg~873~24/05/2013~revserty~0101360697999~htrwefrgdf~453562345~10~45356235~</S><S>1029658291~10296
5831</S></S01_2_8></TCT-BARCODE>
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét