Các hệ thống kinh tế
Các hệ thống kinh tế
5
Việt Nam hiện nay đang theo đuổi KTTT định hướng XHCN 
Phân biệt KTH vi mô và KTH vĩ mô
Phân biệt KTH vi mô và KTH vĩ mô
6
Xét theo tiêu thức đơn vị phân tích, KTH chia thành 2 bộ phận:
VD về các vấn đề quan tâm 
VD về các vấn đề quan tâm 
của KTH vi mô và KTH vĩ mô
của KTH vi mô và KTH vĩ mô
Sản xuất Gía cả Việc làm
KTH vi mô
•
 Sản lượng của 
từng DN hoặc 
từng ngành
•
 VD: bao nhiêu 
gạo, bao nhiêu xe 
máy
•
 Mức gía của 
từng SP riêng lẻ
•
 VD: gía gạo, gía 
xe máy
•
 Việc làm trong 
từng DN hoặc 
từng ngành
•
 VD: số lao động 
trong ngành SX 
gạo, xe máy
KTH vĩ mô
•
 Sản lượng cả 
nền kinh tế của 1 
quốc gia
• VD: Tổng sản 
phẩm quốc nội 
(GDP), tăng 
trưởng kinh tế
•
 Mức gía chung 
của nền kinh tế
• VD: gía hàng tiêu 
dùng, gía hàng 
sản xuất, lạm phát
•
 Việc làm trong cả 
nền kinh tế
• VD: tổng số lao 
động, tỉ lệ thất 
nghiệp
7
Phân biệt 
Phân biệt 
KTH thực chứng và KTH chuẩn tắc
KTH thực chứng và KTH chuẩn tắc
8
Phương pháp nghiên cứu KTH
Phương pháp nghiên cứu KTH
 
 
9
Số liệu kinh tế 
Số liệu kinh tế 
•
Số liệu kinh tế là các con số đo lường các hiện 
tượng kinh tế - xã hội 
–
Số tuyệt đối 
–
Số tương đối 
–
Số bình quân
–
Dãy số theo thời gian
–
Dãy số chéo
–
Gía trị danh nghĩa
–
Gía trị thực 
10
Số tuyệt đối và số tương đối
Số tuyệt đối và số tương đối
11
Số bình quân
Số bình quân
 và chỉ số
 và chỉ số
 
 
Số bình quân mô tả đặc điểm chung nhất, phổ biến nhất 
của hiện tượng kinh tế - xã hội trong các điều kiện không 
gian và thời gian cụ thể, thường dùng 2 loại số bình quân: 
Số bình quân đơn giản (trung bình cộng) 
Số bình quân gia quyền (trung bình có trọng số)
Chỉ số mô tả số tương đối so với gía trị gốc 
12
Dãy số
Dãy số
13
Dãy số kết hợp: là 01 bảng số liệu kết hợp giữa dãy số theo thời gian và dãy số chéo
VD về dãy số kết hợp
VD về dãy số kết hợp
Trường Năm 2009 Năm 2010
Số học 
sinh
Số tốt 
nghiệp
Tỷ lệ tốt 
nghiệp 
(%)
Số học 
sinh
Số tốt 
nghiệp
Tỷ lệ tốt 
nghiệp 
(%)
A 497 435 88 694 577 83
B 221 209 95 4.840 4.425 91
C 212 192 91 383 318 83
D 503 401 80 320 191 60
E 1841 1536 83 201 140 70
Tổng số 3.274 2.773 85 6.438 5.651 88
14
 
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét